Có 2 kết quả:

包罗万象 bāo luó wàn xiàng ㄅㄠ ㄌㄨㄛˊ ㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ包羅萬象 bāo luó wàn xiàng ㄅㄠ ㄌㄨㄛˊ ㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) all-embracing
(2) all-inclusive

Từ điển Trung-Anh

(1) all-embracing
(2) all-inclusive